--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột thừa
+ noun
(Anat) appendix
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
ca ra
:
CaratVàng 24 ca ra24 carat gold, pure gold
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects
+
bàn dân thiên hạ
:
Everyone, everywherenói cho bàn dân thiên hạ biếtto speak for everyone to hearđi khắp bàn dân thiên hạto go everywhere
+
nhụt
:
BluntDao nhụtA blunt knife